Characters remaining: 500/500
Translation

ngóc ngách

Academic
Friendly

Từ "ngóc ngách" trong tiếng Việt có nghĩanhững nơi nhỏ hẹp, khuất nẻo, thường những góc cạnh, đường đi hay địa điểm ít người chú ý đến. Từ này thường được dùng để chỉ những không gian không rộng rãi, khó thấy, hoặc những chi tiết nhỏ trong một bức tranh, một câu chuyện hay một bối cảnh nào đó.

Định nghĩa
  • Ngóc ngách: những chỗ nhỏ, hẹp, khuất ít ai để ý, có thể góc trong nhà, ngõ hẻm, hoặc những phần nhỏ trong một vấn đề nào đó.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi đã đi khám phá tất cả các ngóc ngách của thành phố này."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuốn sách này, tác giả đã đi sâu vào những ngóc ngách của tâm lý con người."
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "ngóc", "ngách" (mặc dù đứng riêng lẻ nhưng không mang nghĩa đầy đủ như khi kết hợp).
  • Từ đồng nghĩa: "góc khuất", "hẻm", "ngõ", "khuất nẻo" có thể gần nghĩa, nhưng không hoàn toàn giống với "ngóc ngách".
Các từ gần giống
  • Ngóc: Thường chỉ về một góc nhỏ, một phần của không gian.
  • Ngách: Thường được dùng để chỉ vào các khoảng không gian nhỏ hơn, có thể một phần trong một cấu trúc lớn hơn.
Lưu ý

Khi sử dụng "ngóc ngách", chúng ta có thể áp dụng không chỉ trong không gian vật còn trong các lĩnh vực khác như văn học, tâm lý học, hoặc thậm chí trong công việc nghiên cứu, để chỉ những khía cạnh sâu sắc, chi tiết, ít người để ý.

Tóm lại

"Ngóc ngách" một từ miêu tả những khu vực nhỏ hẹp ít người biết đến, có thể áp dụng cho không gian vật lẫn các khía cạnh trừu tượng trong cuộc sống.

  1. Đường nhỏ hẹp khuất nẻo.

Comments and discussion on the word "ngóc ngách"